20 Prompt Mẫu Song Ngữ (Việt – Anh) cho Veo 3: Tăng Tốc Sáng Tạo Video
3 tháng 8, 2025
Bạn đang muốn tạo video bằng Veo 3 một cách nhanh chóng nhưng vẫn chuyên nghiệp? Bộ sưu tập 20 prompt song ngữ (Việt – Anh) dưới đây sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, đồng thời nâng cao khả năng sáng tạo nội dung.
Mỗi prompt được viết chuẩn mực, rõ ràng và có thể copy trực tiếp để sử dụng trong Veo 3.
1. Coffee Talk (Thảo luận về cà phê)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Quán cà phê hiện đại ở Hà Nội, ánh sáng ban mai dịu nhẹ chiếu vào bàn.
Nhân vật: Một cô gái 25 tuổi, trang phục công sở thanh lịch, biểu cảm tự tin.
Hành động: Cô ấy cầm tách cà phê và nói chuyện với người đối diện.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Tớ nghiện cà phê lắm. Mỗi sáng phải có một ly. Cà phê ở đây ngon thật đấy."
Cảm xúc: Vui vẻ, thân mật.
Góc quay: Cận cảnh, chuyển động zoom chậm vào gương mặt cô gái.
Phong cách: Cinematic, màu sắc ấm áp.
Prompt tiếng Việt
Một cô gái trẻ ngồi trong quán cà phê hiện đại ở Hà Nội, nói chuyện với bạn về thói quen uống cà phê. Cô ấy nói: "Tớ nghiện cà phê lắm. Mỗi sáng phải có một ly. Cà phê ở đây ngon thật đấy."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A modern coffee shop in Hanoi, with soft morning light on the table.
Character: A 25-year-old woman in elegant office attire, confident expression.
Action: She holds a coffee cup and talks to the person opposite her.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Tớ nghiện cà phê lắm. Mỗi sáng phải có một ly. Cà phê ở đây ngon thật đấy."
Emotion: Joyful, intimate.
Camera: Close-up shot, slow zoom in on the woman's face.
Visual Style: Cinematic, warm color grading.
Prompt tiếng Anh
A young woman sits in a modern coffee shop in Hanoi, talking to her friend about her coffee habits. She says: "Tớ nghiện cà phê lắm. Mỗi sáng phải có một ly. Cà phê ở đây ngon thật đấy."
2. Mua sắm trực tuyến (Online Shopping)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Phòng khách hiện đại, ánh sáng tự nhiên.
Nhân vật: Một chàng trai 28 tuổi, mặc áo phông thoải mái, biểu cảm vui vẻ.
Hành động: Anh ấy mở hộp một gói hàng, cầm sản phẩm trên tay và nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Cuối cùng thì món này cũng đến! Mua online tiện ghê. Sắp tới sẽ mua thêm."
Cảm xúc: Hạnh phúc, phấn khích.
Góc quay: Góc máy rộng, chuyển động tracking shot theo hành động mở hộp.
Phong cách: Photorealistic, màu sắc tươi sáng.
Prompt tiếng Việt
Một chàng trai đang mở gói hàng mua trên mạng, thể hiện sự vui vẻ. Anh ấy nói: "Cuối cùng thì món này cũng đến! Mua online tiện ghê. Sắp tới sẽ mua thêm."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A modern living room with natural light.
Character: A 28-year-old man in a comfortable T-shirt, happy expression.
Action: He unboxes a package, holds the product, and speaks.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Cuối cùng thì món này cũng đến! Mua online tiện ghê. Sắp tới sẽ mua thêm."
Emotion: Happy, excited.
Camera: Wide shot, tracking shot following the unboxing.
Visual Style: Photorealistic, bright color grading.
Prompt tiếng Anh
A young man is unboxing a package he bought online, showing his excitement. He says: "Cuối cùng thì món này cũng đến! Mua online tiện ghê. Sắp tới sẽ mua thêm."
3. Du lịch khám phá (Adventure Travel)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Đỉnh núi đá hùng vĩ ở Hà Giang, bình minh rực rỡ, mây trôi.
Nhân vật: Một nữ blogger du lịch 26 tuổi, trang phục leo núi, biểu cảm đầy năng lượng.
Hành động: Cô ấy đứng dang rộng tay và quay mặt về phía máy quay.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Phong cảnh ở đây đẹp quá! Chuyến đi này rất đáng. Nhất định phải quay lại!"
Cảm xúc: Hùng vĩ, phấn khích.
Góc quay: Toàn cảnh, chuyển động flycam chậm rãi lướt qua nhân vật.
Phong cách: Epic, màu sắc rực rỡ.
Prompt tiếng Việt
Một nữ blogger du lịch đứng trên đỉnh núi, cảnh quan hùng vĩ, nói với máy quay. Cô ấy nói: "Phong cảnh ở đây đẹp quá! Chuyến đi này rất đáng. Nhất định phải quay lại!"
Phân tích tiếng Anh
Setting: A majestic rocky mountaintop in Ha Giang, with a brilliant sunrise and flowing clouds.
Character: A 26-year-old female travel blogger, mountain climbing gear, energetic expression.
Action: She stands with her arms wide open and turns to face the camera.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Phong cảnh ở đây đẹp quá! Chuyến đi này rất đáng. Nhất định phải quay lại!"
Emotion: Awe-inspiring, excited.
Camera: Wide shot, slow flycam movement over the character.
Visual Style: Epic, vibrant color grading.
Prompt tiếng Anh
A female travel blogger stands on a mountaintop with a magnificent view, talking to the camera. She says: "Phong cảnh ở đây đẹp quá! Chuyến đi này rất đáng. Nhất định phải quay lại!"
4. Ẩm thực đường phố (Street Food)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Góc phố cổ Hà Nội, buổi chiều tà.
Nhân vật: Một du khách 30 tuổi, trang phục du lịch đơn giản, biểu cảm ngạc nhiên và thích thú.
Hành động: Anh ấy nếm một miếng phở cuốn và đưa ra lời nhận xét.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Món này ngon quá! Phở cuốn ở đây đặc biệt. Tôi sẽ giới thiệu món này!"
Cảm xúc: Ngạc nhiên, thích thú.
Góc quay: Cận cảnh, chuyển động zoom chậm vào bát phở cuốn.
Phong cách: Photorealistic, màu sắc ấm áp, chân thực.
Prompt tiếng Việt
Một du khách nước ngoài đang ăn thử món phở cuốn ở Hà Nội, vẻ mặt ngạc nhiên và thích thú. Anh ấy nói: "Món này ngon quá! Phở cuốn ở đây đặc biệt. Tôi sẽ giới thiệu món này!"
Phân tích tiếng Anh
Setting: An old street corner in Hanoi, late afternoon.
Character: A 30-year-old tourist, simple travel attire, surprised and delighted expression.
Action: He tastes a bite of phở cuốn and gives his comments.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Món này ngon quá! Phở cuốn ở đây đặc biệt. Tôi sẽ giới thiệu món này!"
Emotion: Surprised, delighted.
Camera: Close-up, slow zoom in on the phở cuốn bowl.
Visual Style: Photorealistic, warm and authentic color grading.
Prompt tiếng Anh
A foreign tourist is trying phở cuốn in Hanoi, looking surprised and delighted. He says: "Món này ngon quá! Phở cuốn ở đây đặc biệt. Tôi sẽ giới thiệu món này!"
5. Sống tối giản (Minimalist Lifestyle)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Căn hộ tối giản, ánh sáng tự nhiên.
Nhân vật: Một phụ nữ 30 tuổi, trang phục linen đơn giản, biểu cảm điềm tĩnh.
Hành động: Cô ấy gấp gọn quần áo và mỉm cười nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Sống tối giản giúp mình dễ thở. Chỉ giữ lại những gì cần. Tinh thần cũng thoải mái hơn."
Cảm xúc: Bình yên, thanh thản.
Góc quay: Cận cảnh, chuyển động tracking shot theo tay cô gái.
Phong cách: Lãng mạn, màu sắc nhã nhặn.
Prompt tiếng Việt
Một người phụ nữ đang dọn dẹp nhà cửa gọn gàng, chia sẻ về lối sống của mình. Cô ấy nói: "Sống tối giản giúp mình dễ thở. Chỉ giữ lại những gì cần. Tinh thần cũng thoải mái hơn."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A minimalist apartment with natural light.
Character: A 30-year-old woman in simple linen clothes, calm expression.
Action: She neatly folds clothes and smiles as she speaks.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Sống tối giản giúp mình dễ thở. Chỉ giữ lại những gì cần. Tinh thần cũng thoải mái hơn."
Emotion: Peaceful, serene.
Camera: Close-up, tracking shot following the woman's hands.
Visual Style: Romantic, gentle color grading.
Prompt tiếng Anh
A woman is tidying up her neat house, sharing about her lifestyle. She says: "Sống tối giản giúp mình dễ thở. Chỉ giữ lại những gì cần. Tinh thần cũng thoải mái hơn."
6. Sức khỏe tinh thần (Mental Health)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Phòng thiền yên tĩnh, ánh sáng lờ mờ.
Nhân vật: Một người đàn ông 35 tuổi, trang phục thoải mái, biểu cảm điềm tĩnh.
Hành động: Anh ấy ngồi thiền và nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Ai cũng cần thời gian cho bản thân. Thiền định giúp tôi bình tâm. Hãy tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần."
Cảm xúc: Yên bình, suy tư.
Góc quay: Cận cảnh, chuyển động panning chậm từ chân lên mặt.
Phong cách: Artistic, tông màu tối, tập trung ánh sáng.
Prompt tiếng Việt
Một người đang ngồi thiền trong một không gian yên tĩnh, nói về việc chăm sóc bản thân. Anh ấy nói: "Ai cũng cần thời gian cho bản thân. Thiền định giúp tôi bình tâm. Hãy tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A quiet meditation room with dim light.
Character: A 35-year-old man in comfortable clothing, calm expression.
Action: He meditates and speaks.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Ai cũng cần thời gian cho bản thân. Thiền định giúp tôi bình tâm. Hãy tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần."
Emotion: Peaceful, contemplative.
Camera: Close-up, slow panning shot from feet to face.
Visual Style: Artistic, dark tones, focus lighting.
Prompt tiếng Anh
A person is meditating in a quiet space, talking about self-care. He says: "Ai cũng cần thời gian cho bản thân. Thiền định giúp tôi bình tâm. Hãy tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần."
7. Công nghệ và AI (Technology & AI)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Văn phòng hiện đại, nhiều màn hình máy tính sáng.
Nhân vật: Một lập trình viên 28 tuổi, trang phục smart-casual, biểu cảm hào hứng.
Hành động: Anh ấy gõ bàn phím và nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "AI đang thay đổi mọi thứ. Mình đang làm ứng dụng mới. Nó sẽ giúp mọi người dễ dàng hơn."
Cảm xúc: Háo hức, năng động.
Góc quay: Cận cảnh, chuyển động tracking shot từ màn hình sang mặt.
Phong cách: Cyberpunk, màu sắc neon.
Prompt tiếng Việt
Một lập trình viên đang làm việc trên máy tính, hào hứng nói về một dự án mới. Anh ấy nói: "AI đang thay đổi mọi thứ. Mình đang làm ứng dụng mới. Nó sẽ giúp mọi người dễ dàng hơn."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A modern office with many illuminated computer screens.
Character: A 28-year-old programmer, smart-casual attire, enthusiastic expression.
Action: He types on the keyboard and speaks.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "AI đang thay đổi mọi thứ. Mình đang làm ứng dụng mới. Nó sẽ giúp mọi người dễ dàng hơn."
Emotion: Excited, dynamic.
Camera: Close-up, tracking shot from screen to face.
Visual Style: Cyberpunk, neon colors.
Prompt tiếng Anh
A programmer is working on his computer, excitedly talking about a new project. He says: "AI đang thay đổi mọi thứ. Mình đang làm ứng dụng mới. Nó sẽ giúp mọi người dễ dàng hơn."
8. Thời trang bền vững (Sustainable Fashion)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Cửa hàng thời trang nhỏ, nhiều đồ tái chế.
Nhân vật: Một cô gái 23 tuổi, trang phục làm từ vật liệu tái chế, biểu cảm tự hào.
Hành động: Cô ấy cầm một chiếc áo và nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Thời trang bền vững là tương lai. Mình chọn đồ thân thiện môi trường. Hy vọng mọi người cũng vậy."
Cảm xúc: Tự hào, truyền cảm hứng.
Góc quay: Toàn cảnh, chuyển động chậm rãi lướt qua cô gái và sản phẩm.
Phong cách: Lãng mạn, màu sắc tự nhiên.
Prompt tiếng Việt
Một cô gái trẻ đang mặc trang phục từ vật liệu tái chế, nói về sự lựa chọn của mình. Cô ấy nói: "Thời trang bền vững là tương lai. Mình chọn đồ thân thiện môi trường. Hy vọng mọi người cũng vậy."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A small fashion boutique with recycled items.
Character: A 23-year-old woman, wearing clothes made from recycled materials, proud expression.
Action: She holds a shirt and speaks.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Thời trang bền vững là tương lai. Mình chọn đồ thân thiện môi trường. Hy vọng mọi người cũng vậy."
Emotion: Proud, inspiring.
Camera: Wide shot, slow panning shot across the woman and the products.
Visual Style: Romantic, natural color grading.
Prompt tiếng Anh
A young woman is wearing clothes made from recycled materials, talking about her choice. She says: "Thời trang bền vững là tương lai. Mình chọn đồ thân thiện môi trường. Hy vọng mọi người cũng vậy."
9. Khám phá văn hóa truyền thống (Traditional Culture Exploration)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Làng nghề thêu tranh cổ, ánh sáng tự nhiên.
Nhân vật: Một nghệ nhân 60 tuổi, trang phục truyền thống, biểu cảm tâm huyết.
Hành động: Bà ấy tỉ mỉ thêu tranh và nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Nghề này là cả tâm huyết. Mỗi mũi chỉ một câu chuyện. Tôi mong gìn giữ cho thế hệ sau."
Cảm xúc: Tôn kính, tự hào.
Góc quay: Cận cảnh, chuyển động tracking shot theo tay và kim chỉ.
Phong cách: Vintage, màu sắc hoài cổ.
Prompt tiếng Việt
Một nghệ nhân đang tỉ mỉ thêu tranh, nói về tình yêu với nghề. Bà ấy nói: "Nghề này là cả tâm huyết. Mỗi mũi chỉ một câu chuyện. Tôi mong gìn giữ cho thế hệ sau."
Phân tích tiếng Anh
Setting: An ancient embroidery village, natural light.
Character: A 60-year-old artisan, traditional attire, passionate expression.
Action: She meticulously embroiders a picture and speaks.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Nghề này là cả tâm huyết. Mỗi mũi chỉ một câu chuyện. Tôi mong gìn giữ cho thế hệ sau."
Emotion: Reverent, proud.
Camera: Close-up, tracking shot following her hands and needle.
Visual Style: Vintage, nostalgic color grading.
Prompt tiếng Anh
An artisan is meticulously embroidering a picture, talking about her love for the craft. She says: "Nghề này là cả tâm huyết. Mỗi mũi chỉ một câu chuyện. Tôi mong gìn giữ cho thế hệ sau."
10. Làm việc từ xa (Remote Work)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Quán cà phê yên tĩnh, nhìn ra đường phố Sài Gòn.
Nhân vật: Một người đàn ông 32 tuổi, trang phục thoải mái, biểu cảm tập trung.
Hành động: Anh ấy gõ laptop và nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Làm việc từ xa rất linh hoạt. Có thể làm ở mọi nơi. Đây là tương lai của công việc."
Cảm xúc: Bình tĩnh, chuyên nghiệp.
Góc quay: Cận cảnh, chuyển động panning chậm từ màn hình sang mặt.
Phong cách: Minimalist, màu sắc lạnh, sắc nét.
Prompt tiếng Việt
Một người đang làm việc trên laptop tại một quán cà phê view đẹp, chia sẻ cảm nhận. Anh ấy nói: "Làm việc từ xa rất linh hoạt. Có thể làm ở mọi nơi. Đây là tương lai của công việc."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A quiet cafe overlooking a Saigon street.
Character: A 32-year-old man, comfortable attire, focused expression.
Action: He types on his laptop and speaks.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Làm việc từ xa rất linh hoạt. Có thể làm ở mọi nơi. Đây là tương lai của công việc."
Emotion: Calm, professional.
Camera: Close-up, slow panning shot from the screen to his face.
Visual Style: Minimalist, cool and sharp colors.
Prompt tiếng Anh
A person is working on his laptop at a cafe with a nice view, sharing his thoughts. He says: "Làm việc từ xa rất linh hoạt. Có thể làm ở mọi nơi. Đây là tương lai của công việc."
11. Giáo dục trực tuyến (Online Education)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Phòng học tại nhà, ánh sáng từ cửa sổ tràn vào.
Nhân vật: Một nữ sinh viên 21 tuổi, mặc áo hoodie thoải mái, biểu cảm chăm chú.
Hành động: Cô ấy đang học online trên máy tính bảng và chia sẻ suy nghĩ.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Học online giúp mình chủ động hơn. Có thể học mọi lúc mọi nơi. Tài liệu học cũng rất phong phú."
Cảm xúc: Tập trung, hài lòng.
Góc quay: Trung cảnh, camera di chuyển nhẹ để tạo cảm giác sống động.
Phong cách: Bright, hiện đại.
Prompt tiếng Việt
Một sinh viên đang học online trên máy tính bảng, nói về lợi ích của hình thức này. Cô ấy nói: "Học online giúp mình chủ động hơn. Có thể học mọi lúc mọi nơi. Tài liệu học cũng rất phong phú."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A home study room with natural window light.
Character: A 21-year-old female student, wearing a comfortable hoodie, focused expression.
Action: She is studying online on a tablet and sharing her thoughts.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Học online giúp mình chủ động hơn. Có thể học mọi lúc mọi nơi. Tài liệu học cũng rất phong phú."
Emotion: Focused, satisfied.
Camera: Medium shot, slight camera movement for a dynamic feel.
Visual Style: Bright and modern.
Prompt tiếng Anh
A student is studying online on a tablet, talking about the benefits of this format. She says: "Học online giúp mình chủ động hơn. Có thể học mọi lúc mọi nơi. Tài liệu học cũng rất phong phú."
12. Sống xanh (Green Living)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Ban công chung cư trồng rau xanh mướt.
Nhân vật: Một gia đình 4 người, trang phục đời thường, biểu cảm vui vẻ.
Hành động: Người bố cầm cây rau vừa thu hoạch và nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Trồng rau tại nhà vừa sạch vừa vui. Cả nhà mình rất thích. Ai cũng nên thử để sống xanh hơn."
Cảm xúc: Hạnh phúc, gắn kết.
Góc quay: Góc rộng, lia máy nhẹ để bắt trọn khung cảnh gia đình.
Phong cách: Tự nhiên, tươi sáng.
Prompt tiếng Việt
Một gia đình đang trồng rau trên ban công, nói về lối sống thân thiện với môi trường. Người bố nói: "Trồng rau tại nhà vừa sạch vừa vui. Cả nhà mình rất thích. Ai cũng nên thử để sống xanh hơn."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A green balcony garden in an apartment.
Character: A family of 4, casual clothes, cheerful expressions.
Action: The father holds a freshly harvested vegetable and speaks.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Trồng rau tại nhà vừa sạch vừa vui. Cả nhà mình rất thích. Ai cũng nên thử để sống xanh hơn."
Emotion: Happy, connected.
Camera: Wide shot, slight panning to capture the family scene.
Visual Style: Natural and bright.
Prompt tiếng Anh
A family is growing vegetables on their balcony, talking about their eco-friendly lifestyle. The father says: "Trồng rau tại nhà vừa sạch vừa vui. Cả nhà mình rất thích. Ai cũng nên thử để sống xanh hơn."
13. Luyện tập thể thao (Sports and Fitness)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Công viên buổi sáng sớm.
Nhân vật: Một người đàn ông 30 tuổi, trang phục thể thao, mồ hôi nhễ nhại.
Hành động: Anh ấy chạy bộ, dừng lại uống nước và nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Tập thể dục mỗi ngày giúp tôi tràn đầy năng lượng. Sức khỏe cải thiện đáng kể. Mọi người nên tập thể thao nhé."
Cảm xúc: Năng động, tích cực.
Góc quay: Trung cảnh, theo dõi bằng steadycam.
Phong cách: Sống động, tông màu tươi mát.
Prompt tiếng Việt
Một người đang chạy bộ trong công viên, mồ hôi nhễ nhại, nói về lợi ích của việc tập thể dục. Anh ấy nói: "Tập thể dục mỗi ngày giúp tôi tràn đầy năng lượng. Sức khỏe cải thiện đáng kể. Mọi người nên tập thể thao nhé."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A park in the early morning.
Character: A 30-year-old man, sports outfit, sweating.
Action: He jogs, pauses to drink water, and speaks.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Tập thể dục mỗi ngày giúp tôi tràn đầy năng lượng. Sức khỏe cải thiện đáng kể. Mọi người nên tập thể thao nhé."
Emotion: Energetic, positive.
Camera: Medium shot, tracked with steadycam.
Visual Style: Vibrant and fresh.
Prompt tiếng Anh
A person is jogging in a park, sweaty, talking about the benefits of exercise. He says: "Tập thể dục mỗi ngày giúp tôi tràn đầy năng lượng. Sức khỏe cải thiện đáng kể. Mọi người nên tập thể thao nhé."
14. Khởi nghiệp (Startup)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Văn phòng khởi nghiệp nhỏ gọn nhưng năng động.
Nhân vật: Một nhóm 4 bạn trẻ, trang phục casual, ánh mắt quyết tâm.
Hành động: Một người đứng lên trình bày trước bảng whiteboard.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Khởi nghiệp có nhiều thử thách. Nhưng cơ hội cũng rất lớn. Chúng mình sẽ thành công!"
Cảm xúc: Nhiệt huyết, lạc quan.
Góc quay: Góc toàn cảnh, lia qua từng thành viên trong nhóm.
Phong cách: Hiện đại, tràn đầy năng lượng.
Prompt tiếng Việt
Một nhóm bạn trẻ đang làm việc trong văn phòng khởi nghiệp, nói về dự án của họ. Một người nói: "Khởi nghiệp có nhiều thử thách. Nhưng cơ hội cũng rất lớn. Chúng mình sẽ thành công!"
Phân tích tiếng Anh
Setting: A compact but energetic startup office.
Character: A team of 4 young people, casual clothes, determined expressions.
Action: One person stands and presents at a whiteboard.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Khởi nghiệp có nhiều thử thách. Nhưng cơ hội cũng rất lớn. Chúng mình sẽ thành công!"
Emotion: Passionate, optimistic.
Camera: Wide shot, panning across each team member.
Visual Style: Modern and full of energy.
Prompt tiếng Anh
A group of young people are working in a startup office, talking about their project. One person says: "Khởi nghiệp có nhiều thử thách. Nhưng cơ hội cũng rất lớn. Chúng mình sẽ thành công!"
15. Thú cưng (Pets)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Phòng khách ấm cúng, ánh sáng tự nhiên.
Nhân vật: Một cô gái 25 tuổi, trang phục ở nhà thoải mái, biểu cảm hạnh phúc.
Hành động: Cô ấy ngồi chơi với một chú mèo dễ thương và nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Bé mèo này là thành viên gia đình. Bé vừa đáng yêu vừa thông minh. Nuôi thú cưng làm cuộc sống vui hơn."
Cảm xúc: Yêu thương, vui vẻ.
Góc quay: Cận cảnh, camera tracking theo cử động của mèo.
Phong cách: Ấm áp, tông màu nhẹ nhàng.
Prompt tiếng Việt
Một cô gái đang chơi đùa với chú mèo dễ thương, nói về tình yêu với thú cưng. Cô ấy nói: "Bé mèo này là thành viên gia đình. Bé vừa đáng yêu vừa thông minh. Nuôi thú cưng làm cuộc sống vui hơn."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A cozy living room with natural light.
Character: A 25-year-old girl, casual home outfit, happy expression.
Action: She plays with a cute cat and speaks.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Bé mèo này là thành viên gia đình. Bé vừa đáng yêu vừa thông minh. Nuôi thú cưng làm cuộc sống vui hơn."
Emotion: Loving, joyful.
Camera: Close-up, tracking the cat’s movements.
Visual Style: Warm and soft tones.
Prompt tiếng Anh
A girl is playing with her cute cat, talking about her love for pets. She says: "Bé mèo này là thành viên gia đình. Bé vừa đáng yêu vừa thông minh. Nuôi thú cưng làm cuộc sống vui hơn."
16. Tình nguyện (Volunteering)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Bãi biển buổi sáng, nhiều rác đang được thu gom.
Nhân vật: Một nhóm tình nguyện viên, áo phông đồng phục, biểu cảm tích cực.
Hành động: Một người cầm túi rác vừa nhặt xong và nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Tình nguyện giúp mình thấy ý nghĩa. Cùng nhau bảo vệ môi trường. Mong nhiều người tham gia hơn."
Cảm xúc: Tích cực, tự hào.
Góc quay: Góc rộng, lia máy ghi lại cảnh nhóm làm việc.
Phong cách: Documentary, màu sắc chân thật.
Prompt tiếng Việt
Một nhóm tình nguyện viên đang dọn dẹp bãi biển, nói về hoạt động của họ. Một người nói: "Tình nguyện giúp mình thấy ý nghĩa. Cùng nhau bảo vệ môi trường. Mong nhiều người tham gia hơn."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A morning beach cleanup scene with visible trash.
Character: A group of volunteers in matching T-shirts, positive expressions.
Action: One person holds a trash bag and speaks.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Tình nguyện giúp mình thấy ý nghĩa. Cùng nhau bảo vệ môi trường. Mong nhiều người tham gia hơn."
Emotion: Positive, proud.
Camera: Wide shot, panning across the group.
Visual Style: Documentary, realistic colors.
Prompt tiếng Anh
A group of volunteers is cleaning up a beach, talking about their activity. One person says: "Tình nguyện giúp mình thấy ý nghĩa. Cùng nhau bảo vệ môi trường. Mong nhiều người tham gia hơn."
17. Kể chuyện bằng hình ảnh (Visual Storytelling)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Studio chụp ảnh sáng sủa.
Nhân vật: Một nhiếp ảnh gia nam 35 tuổi, mặc áo sơ mi giản dị, biểu cảm đam mê.
Hành động: Anh ấy cầm máy ảnh, chỉnh ống kính và nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Tôi thích kể chuyện bằng ảnh. Mỗi khoảnh khắc đều đặc biệt. Hãy lưu giữ những khoảnh khắc ấy."
Cảm xúc: Truyền cảm hứng, sáng tạo.
Góc quay: Trung cảnh, tracking shot theo máy ảnh.
Phong cách: Artistic, tông màu trung tính.
Prompt tiếng Việt
Một nhiếp ảnh gia đang cầm máy ảnh, nói về đam mê của mình. Anh ấy nói: "Tôi thích kể chuyện bằng ảnh. Mỗi khoảnh khắc đều đặc biệt. Hãy lưu giữ những khoảnh khắc ấy."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A bright photography studio.
Character: A 35-year-old male photographer, simple shirt, passionate expression.
Action: He holds a camera, adjusts the lens, and speaks.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Tôi thích kể chuyện bằng ảnh. Mỗi khoảnh khắc đều đặc biệt. Hãy lưu giữ những khoảnh khắc ấy."
Emotion: Inspiring, creative.
Camera: Medium shot, tracking the camera movement.
Visual Style: Artistic, neutral tones.
Prompt tiếng Anh
A photographer is holding a camera, talking about his passion. He says: "Tôi thích kể chuyện bằng ảnh. Mỗi khoảnh khắc đều đặc biệt. Hãy lưu giữ những khoảnh khắc ấy."
18. Làm vlog (Vlogging)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Địa điểm du lịch nổi tiếng, trời nắng đẹp.
Nhân vật: Một nữ vlogger 24 tuổi, trang phục năng động, biểu cảm hào hứng.
Hành động: Cô ấy cầm máy quay tự quay và nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Mình làm vlog để chia sẻ trải nghiệm. Cuộc sống thật nhiều điều hay. Hãy theo dõi kênh của mình nhé."
Cảm xúc: Nhiệt tình, vui tươi.
Góc quay: Góc selfie, camera rung nhẹ tạo cảm giác chân thật.
Phong cách: Lively, màu sắc tươi sáng.
Prompt tiếng Việt
Một vlogger đang đứng trước một danh lam thắng cảnh, nói về lý do làm video. Cô ấy nói: "Mình làm vlog để chia sẻ trải nghiệm. Cuộc sống thật nhiều điều hay. Hãy theo dõi kênh của mình nhé."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A famous tourist spot on a sunny day.
Character: A 24-year-old female vlogger, sporty outfit, excited expression.
Action: She holds a camera and films herself while speaking.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Mình làm vlog để chia sẻ trải nghiệm. Cuộc sống thật nhiều điều hay. Hãy theo dõi kênh của mình nhé."
Emotion: Enthusiastic, cheerful.
Camera: Selfie shot with slight natural shaking.
Visual Style: Lively, bright colors.
Prompt tiếng Anh
A vlogger is standing in front of a famous scenic spot, talking about why she makes videos. She says: "Mình làm vlog để chia sẻ trải nghiệm. Cuộc sống thật nhiều điều hay. Hãy theo dõi kênh của mình nhé."
19. Yoga và Thiền (Yoga & Meditation)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Công viên yên tĩnh, ánh sáng buổi sáng sớm.
Nhân vật: Một phụ nữ 29 tuổi, trang phục yoga, biểu cảm thư giãn.
Hành động: Cô ấy tập động tác yoga cơ bản và nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Yoga giúp tôi dẻo dai hơn. Giúp tâm trí được thư giãn. Ai cũng nên thử tập yoga."
Cảm xúc: Thư thái, tích cực.
Góc quay: Trung cảnh, camera quay vòng chậm quanh nhân vật.
Phong cách: Calm, màu sắc tự nhiên.
Prompt tiếng Việt
Một người đang tập yoga ngoài trời, nói về lợi ích của nó đối với sức khỏe. Cô ấy nói: "Yoga giúp tôi dẻo dai hơn. Giúp tâm trí được thư giãn. Ai cũng nên thử tập yoga."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A quiet park in the early morning.
Character: A 29-year-old woman, yoga outfit, relaxed expression.
Action: She practices a basic yoga pose and speaks.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Yoga giúp tôi dẻo dai hơn. Giúp tâm trí được thư giãn. Ai cũng nên thử tập yoga."
Emotion: Calm, positive.
Camera: Medium shot, slow circular movement around the character.
Visual Style: Calm, natural colors.
Prompt tiếng Anh
A person is practicing yoga outdoors, talking about its health benefits. She says: "Yoga giúp tôi dẻo dai hơn. Giúp tâm trí được thư giãn. Ai cũng nên thử tập yoga."
20. Đam mê sách (Book Passion)
Phân tích tiếng Việt
Bối cảnh: Thư viện yên tĩnh, ánh sáng dịu nhẹ.
Nhân vật: Một cô gái 22 tuổi, mặc áo len ấm áp, biểu cảm say mê.
Hành động: Cô ấy lật từng trang sách và nói.
Lời thoại (3 câu, 1.3x): "Sách là kho tàng tri thức. Mỗi cuốn mở ra một thế giới mới. Hãy đọc sách mỗi ngày."
Cảm xúc: Đam mê, hào hứng.
Góc quay: Cận cảnh, camera zoom chậm vào cuốn sách.
Phong cách: Warm, màu sắc cổ điển.
Prompt tiếng Việt
Một người đang ngồi đọc sách trong thư viện, nói về tình yêu với sách. Cô ấy nói: "Sách là kho tàng tri thức. Mỗi cuốn mở ra một thế giới mới. Hãy đọc sách mỗi ngày."
Phân tích tiếng Anh
Setting: A quiet library with soft lighting.
Character: A 22-year-old woman, cozy sweater, fascinated expression.
Action: She turns the pages of a book and speaks.
Dialogue (3 sentences, 1.3x): "Sách là kho tàng tri thức. Mỗi cuốn mở ra một thế giới mới. Hãy đọc sách mỗi ngày."
Emotion: Passionate, excited.
Camera: Close-up, slow zoom on the book.
Visual Style: Warm, classic colors.
Prompt tiếng Anh
A person is reading a book in a library, talking about her love for books. She says: "Sách là kho tàng tri thức. Mỗi cuốn mở ra một thế giới mới. Hãy đọc sách mỗi ngày."
Mục lục
Coffee Talk (Thảo luận về cà phê)
Mua sắm trực tuyến (Online Shopping)
Du lịch khám phá (Adventure Travel)
Ẩm thực đường phố (Street Food)
Sống tối giản (Minimalist Lifestyle)
Sức khỏe tinh thần (Mental Health)
Công nghệ và AI (Technology & AI)
Thời trang bền vững (Sustainable Fashion)
Khám phá văn hóa truyền thống (Traditional Culture)
Làm việc từ xa (Remote Work)
Giáo dục trực tuyến (Online Education)
Sống xanh (Green Living)
Luyện tập thể thao (Sports & Fitness)
Khởi nghiệp (Startup)
Thú cưng (Pets)
Tình nguyện (Volunteering)
Kể chuyện bằng hình ảnh (Visual Storytelling)
Làm vlog (Vlogging)
Yoga & Meditation
Đam mê sách (Book Passion)
💡 Tip chuyên sâu: Nếu bạn chưa quen với cách tạo prompt cho Veo 3, hãy tham khảo bài viết chi tiết:
👉 Hướng dẫn tạo prompt Veo 3 chuyên nghiệp cho video 8 giây 2025